TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überlagern

xếp chồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dể chồng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng chát lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao thoa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überlagern

overlay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

superimpose

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

to heterodyne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überlagern

überlagern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

überlagern

hétérodyner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

superposer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Teil der Wellen wird am Übergang von der Antennenleitung zur Antenne reflektiert. Es überlagern sich die hin- und rücklaufenden Wellen.

Một phần năng lượng bị phản xạ tại chỗ chuyển tiếp giữa dây cáp ăng ten và ăng ten làm cho sóng tới và sóng phản xạ xếp chồng lên nhau.

Teilt man den Abgasstrom im Schalldämpfer auf und führt dann anschließend die Schallwellen nach verschiedenen langen Wegen wieder zusammen, so überlagern sich die Schallwellen und löschen sich beim Zusammentreffen teilweise gegenseitig aus.

Nếu dòng khí xả được phân chia trong bộ giảm thanh, và những sóng âm kết hợp với nhau sau khi đi qua những đường dẫn có độ dài khác nhau sẽ làm những sóng âm này phủ chồng lên nhau và tự triệt tiêu một phần.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese eingefrorenen Orientierungsspannungen überlagern sich noch mit Abkühlspannungen, oft auch Eigenspannungen genannt.

Các ứng suất định hướng bị "đóng băng" này cùng với ứng suất làm nguội thường được gọi là ứng suất bên trong.

Bei der Annäherung zweier Atome, überlagern sich die einfach besetzten Orbitale und es entsteht ein doppelt besetztes Molekülorbital (Bild 1).

Khi 2 nguyên tử đến gầnnhau, các orbital đơn sẽ giao thoa và tạothành một orbital phân tử (Hình 1).

Damit überlagern sich an jeder Stelle des Spaltes axiale und tangentiale Schmelzeströme, die keine Bindenähte oder Fließmarkierungen entstehen lassen (Bild 3).

Điều này giúp cho dòngvật liệu lỏng dọc trục và tiếp tuyến với trụchòa nhập vào nhau tại mọi điểm ở cuối khevà không hình thành mối nối hoặc vệt chảy(Hình 3).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

überlagern /ENG-ELECTRICAL/

[DE] überlagern

[EN] to heterodyne

[FR] hétérodyner; superposer

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überlagern /vt/

1. dể chồng lên, chồng chát lên; 2. (vật lí) giao thoa.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

überlagern

superimpose

überlagern

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überlagern /vt/TV/

[EN] overlay

[VI] xếp chồng (hình)