Việt
xếp chồng
dể chồng lên
chồng chát lên
giao thoa.
Anh
overlay
superimpose
to heterodyne
Đức
überlagern
Pháp
hétérodyner
superposer
Ein Teil der Wellen wird am Übergang von der Antennenleitung zur Antenne reflektiert. Es überlagern sich die hin- und rücklaufenden Wellen.
Một phần năng lượng bị phản xạ tại chỗ chuyển tiếp giữa dây cáp ăng ten và ăng ten làm cho sóng tới và sóng phản xạ xếp chồng lên nhau.
Teilt man den Abgasstrom im Schalldämpfer auf und führt dann anschließend die Schallwellen nach verschiedenen langen Wegen wieder zusammen, so überlagern sich die Schallwellen und löschen sich beim Zusammentreffen teilweise gegenseitig aus.
Nếu dòng khí xả được phân chia trong bộ giảm thanh, và những sóng âm kết hợp với nhau sau khi đi qua những đường dẫn có độ dài khác nhau sẽ làm những sóng âm này phủ chồng lên nhau và tự triệt tiêu một phần.
Diese eingefrorenen Orientierungsspannungen überlagern sich noch mit Abkühlspannungen, oft auch Eigenspannungen genannt.
Các ứng suất định hướng bị "đóng băng" này cùng với ứng suất làm nguội thường được gọi là ứng suất bên trong.
Bei der Annäherung zweier Atome, überlagern sich die einfach besetzten Orbitale und es entsteht ein doppelt besetztes Molekülorbital (Bild 1).
Khi 2 nguyên tử đến gầnnhau, các orbital đơn sẽ giao thoa và tạothành một orbital phân tử (Hình 1).
Damit überlagern sich an jeder Stelle des Spaltes axiale und tangentiale Schmelzeströme, die keine Bindenähte oder Fließmarkierungen entstehen lassen (Bild 3).
Điều này giúp cho dòngvật liệu lỏng dọc trục và tiếp tuyến với trụchòa nhập vào nhau tại mọi điểm ở cuối khevà không hình thành mối nối hoặc vệt chảy(Hình 3).
überlagern /ENG-ELECTRICAL/
[DE] überlagern
[EN] to heterodyne
[FR] hétérodyner; superposer
überlagern /vt/
1. dể chồng lên, chồng chát lên; 2. (vật lí) giao thoa.
überlagern /vt/TV/
[EN] overlay
[VI] xếp chồng (hình)