TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

superimpose

đạt lên trẽn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đánh dấu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chồng chập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chồng lên nhau

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đặt lên trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

superimpose

superimpose

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

superimpose

übereinander lagern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überlagern

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

superimpose /toán & tin/

đặt lên trên (lớp kim loại)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

superimpose

superimpose

überlagern

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

superimpose

chồng lên nhau

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übereinander lagern /vt/TV/

[EN] superimpose

[VI] chồng chập

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

superimpose

đánh dấu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

superimpose

đạt lên trẽn (lớp kim loại}