Việt
chồng chập
Anh
superimpose
superposition
Đức
übereinander lagern
Signalüberschneidung
Chồng chập tín hiệu
265 Signalüberschneidungen
265 Chồng chập tín hiệu
5.3.4 Signalüberschneidungen
5.3.4 Sự chồng chập tín hiệu
Dies kann zu Signalüberschneidungen führen.
Điều này dẫn đếnsự chồng chập (trùng) tín hiệu.
Signalüberschneidungen (Bild 1) führen zu fehlerhaften Steuerungen.
Sự chồng chập của tín hiệu (Hình 1) sẽ dẫn đến điều khiển bị lỗi.
übereinander lagern /vt/TV/
[EN] superimpose
[VI] chồng chập