TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chồng chập

chồng chập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chồng chập

superimpose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 superposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chồng chập

übereinander lagern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Signalüberschneidung

Chồng chập tín hiệu

265 Signalüberschneidungen

265 Chồng chập tín hiệu

5.3.4 Signalüberschneidungen

5.3.4 Sự chồng chập tín hiệu

Dies kann zu Signalüberschneidungen führen.

Điều này dẫn đếnsự chồng chập (trùng) tín hiệu.

Signalüberschneidungen (Bild 1) führen zu fehlerhaften Steuerungen.

Sự chồng chập của tín hiệu (Hình 1) sẽ dẫn đến điều khiển bị lỗi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superposition

chồng chập

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übereinander lagern /vt/TV/

[EN] superimpose

[VI] chồng chập