superposition
sự cộng tác dụng
superposition
chồng chất
superposition
sự chồng chất
superposition
sự chồng chập
superposition
sự chồng lên nhau
superposition /điện lạnh/
sự chồng chập
superposition /xây dựng/
sự chồng lên nhau
superposition /toán & tin/
sự cộng tác dụng
superposition /xây dựng/
sự cộng tác dụng
superposition
sự đặt chồng
superposition /hóa học & vật liệu/
sự đặt chồng
superposition /xây dựng/
sự xếp chồng
superposition /xây dựng/
sự xếp vỉa
superposition
chồng chập
accumulation, superposition /toán & tin/
sự chồng chất
add overlay, superpose, superposition
cộng chồng chất
job stacking, superimposition, superposition
sự xếp chồng công việc