accumulation
sự bồi đắp
accumulation
sự tích đọng
accumulation /cơ khí & công trình/
sự tích lũy
accumulation /toán & tin/
sự tụ
accumulation
tích tụ
accumulation /cơ khí & công trình/
sự bồi đắp
accumulation /cơ khí & công trình/
sự bồi lắng
accumulation /cơ khí & công trình/
sự bồi tụ
accumulation
sự chồng chất
accumulation
sự chất đống
accumulating, accumulation
sự tích tụ
accumulation, superposition /toán & tin/
sự chồng chất
bed accretion, accumulating, accumulation
sự bồi lắng dòng chảy
bank accretion, accumulation, aggradation, glove, swelling
sự bồi đắp bãi sông