TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bồi lắng

sự bồi lắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự bồi lắng

 accretion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accumulating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accumulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decantation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accretion /cơ khí & công trình/

sự bồi lắng

 accumulating /cơ khí & công trình/

sự bồi lắng

 accumulation /cơ khí & công trình/

sự bồi lắng

 decantation /cơ khí & công trình/

sự bồi lắng

 accretion

sự bồi lắng