decantation
sự lóng cặn
decantation /cơ khí & công trình/
sự gạn lọc
decantation
lắng gạn
decantation
sự gạn
decantation
gạn/ chắt
Công việc rót một chất lỏng mà không làm ảnh hưởng tới chất lắng bên dưới.
The pouring off of liquid without disturbing underlying sediment.
decantation
sự lắng cặn
decantation
sự lắng đọng
decantation /xây dựng/
sự lóng cặn
decantation /cơ khí & công trình/
sự bồi lắng
decantation /hóa học & vật liệu/
gạn/ chắt
decantation /hóa học & vật liệu/
sự chắt
clarification, decantation
sự gạn
decantation, settling
sự gạn lắng
decantation, sedimentation /toán & tin/
sự lắng cặn
clarification, decantation /y học/
sự lắng gạn
decantation, settling
sự làm lắng
decantation, elutriation /xây dựng/
sự chắt
accumulation load, decantation
sự bồi lắng phù sa
accretion, concretion, decantation, deposit
sự lắng đọng