TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 decantation

sự lóng cặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gạn lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lắng gạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạn/ chắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắng cặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắng đọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bồi lắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gạn lắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắng gạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm lắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bồi lắng phù sa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 decantation

 decantation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clarification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sedimentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elutriation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accumulation load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accretion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concretion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decantation

sự lóng cặn

 decantation /cơ khí & công trình/

sự gạn lọc

 decantation

lắng gạn

 decantation

sự gạn

 decantation

gạn/ chắt

Công việc rót một chất lỏng mà không làm ảnh hưởng tới chất lắng bên dưới.

The pouring off of liquid without disturbing underlying sediment.

 decantation

sự lắng cặn

 decantation

sự lắng đọng

 decantation /xây dựng/

sự lóng cặn

 decantation /cơ khí & công trình/

sự bồi lắng

 decantation /hóa học & vật liệu/

gạn/ chắt

 decantation /hóa học & vật liệu/

sự chắt

 clarification, decantation

sự gạn

 decantation, settling

sự gạn lắng

 decantation, sedimentation /toán & tin/

sự lắng cặn

 clarification, decantation /y học/

sự lắng gạn

 decantation, settling

sự làm lắng

 decantation, elutriation /xây dựng/

sự chắt

accumulation load, decantation

sự bồi lắng phù sa

 accretion, concretion, decantation, deposit

sự lắng đọng