TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 clarification

làm sáng tỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm sáng tỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lọc trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đãi gạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắng gạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắng trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 clarification

 clarification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decantation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ascertain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brightening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleaning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clarification /toán & tin/

làm sáng tỏ

 clarification /toán & tin/

sự làm sáng tỏ

 clarification

lọc

 clarification

sự gạn

 clarification /điện lạnh/

sự làm sáng tỏ

 clarification

sự làm trong

 clarification

sự lọc

 clarification /xây dựng/

sự lọc trong

 clarification

sự đãi gạn

 clarification, decantation

sự gạn

 ascertain, clarification

làm sáng tỏ

 brightening, clarification

làm trong

 clarification, decantation /y học/

sự lắng gạn

 breakdown, clarification

sự lắng trong

 clarification, cleaning

sự làm sạch