clarification /toán & tin/
làm sáng tỏ
clarification /toán & tin/
sự làm sáng tỏ
clarification
lọc
clarification
sự gạn
clarification /điện lạnh/
sự làm sáng tỏ
clarification
sự làm trong
clarification
sự lọc
clarification /xây dựng/
sự lọc trong
clarification
sự đãi gạn
clarification, decantation
sự gạn
ascertain, clarification
làm sáng tỏ
brightening, clarification
làm trong
clarification, decantation /y học/
sự lắng gạn
breakdown, clarification
sự lắng trong
clarification, cleaning
sự làm sạch