brightening, illuminate /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
làm sáng
brightening, clarification
làm trong
brightening, clarify, clean
làm sạch
brightening, burnish, burnishing, glaze, glazing
sự đánh bóng
Dùng lực cọ lên một bề mặt, thường với một dụng cụ đặc biệt và dầu nhờn để có được một bề mặt nhẵn và bóng.
To rub a surface with pressure, usually by means of a special tool and lubricant, to obtain a smooth, polished finish.