TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 glazing

sự mài bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm láng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò tráng men

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 glazing

 glazing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glasswork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glaze kiln

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glazed door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrasion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brightening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burnishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glaze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glazing

sự mài bóng

 glazing

sự làm bóng

 glazing

sự làm láng, sự đánh bóng

Quá trình làm nhẵn các gờ nhám của đường ống đa được làm sạch bằng cách đưa bàn ủi chạy trên nó.

The process of smoothing the abrasive edge of a wiped pipe by running a hot iron over it.

 glasswork, glazing /xây dựng/

sự lắp kính

Quá trình định vị một tấm kính vào khung cửa sổ.

The process of fitting a pane of glass into a window frame..

glaze kiln, glazing

lò tráng men

 glazed door, glazing /xây dựng/

cửa kính

 abrasion, burnish, glazing, grinding

sự mài bóng

 brightening, burnish, burnishing, glaze, glazing

sự đánh bóng

Dùng lực cọ lên một bề mặt, thường với một dụng cụ đặc biệt và dầu nhờn để có được một bề mặt nhẵn và bóng.

To rub a surface with pressure, usually by means of a special tool and lubricant, to obtain a smooth, polished finish.