glazing
sự mài bóng
glazing
sự làm bóng
glazing
sự làm láng, sự đánh bóng
Quá trình làm nhẵn các gờ nhám của đường ống đa được làm sạch bằng cách đưa bàn ủi chạy trên nó.
The process of smoothing the abrasive edge of a wiped pipe by running a hot iron over it.
glasswork, glazing /xây dựng/
sự lắp kính
Quá trình định vị một tấm kính vào khung cửa sổ.
The process of fitting a pane of glass into a window frame..
glaze kiln, glazing
lò tráng men
glazed door, glazing /xây dựng/
cửa kính
abrasion, burnish, glazing, grinding
sự mài bóng
brightening, burnish, burnishing, glaze, glazing
sự đánh bóng
Dùng lực cọ lên một bề mặt, thường với một dụng cụ đặc biệt và dầu nhờn để có được một bề mặt nhẵn và bóng.
To rub a surface with pressure, usually by means of a special tool and lubricant, to obtain a smooth, polished finish.