glazed door /xây dựng/
cửa (lắp) kính
glazed door /xây dựng/
cửa lắp kính
glazed door /xây dựng/
cửa panô-kính
glazed door, glazing /xây dựng/
cửa kính
french casement, glazed door /xây dựng/
cửa đi gắn kính
glazed door, sash door /xây dựng/
cửa đi lắp kính
Một cửa đi với phần trên được lắp kính.
A door whose upper end is glazed.
glass door, glazed door /xây dựng/
cửa lắp kính