burnishing /hóa học & vật liệu/
miết bóng
burnish, burnishing /cơ khí & công trình/
miết bóng
burnish, burnishing
sự đánh bóng
abrade, buffing, burnishing, dress
mài bóng
brightening, burnish, burnishing, glaze, glazing
sự đánh bóng
Dùng lực cọ lên một bề mặt, thường với một dụng cụ đặc biệt và dầu nhờn để có được một bề mặt nhẵn và bóng.
To rub a surface with pressure, usually by means of a special tool and lubricant, to obtain a smooth, polished finish.