TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 glaze

lớp láng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhẵn bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sáng màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xoa bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tráng men

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp men

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

men rượu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự láng bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phủ băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước men

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trượt của lớp men

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành đai đóng băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 glaze

 glaze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gloss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enameling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enameled coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alcoholic ferment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smooth braking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glass wool slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lustre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slip of glaze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glossing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

burnishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finish restorer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glassing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brightening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burnishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glazing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frozen ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glaze

lớp láng

 glaze /ô tô/

sự nhẵn bóng

 glaze /xây dựng/

sự sáng màu

 glaze /xây dựng/

sự nhẵn bóng

 glaze

xoa bóng

 glaze, gloss

nước bóng

enameling, glaze

sự tráng men

Dùng các chất như vậy cho một bề mặt.

To apply such a surface.

 enameled coating, glaze

lớp men

alcoholic ferment, glaze

men rượu

 glaze, smooth braking

sự láng bóng

 glass wool slab, glaze

phủ băng

 glaze, luster, lustre

nước men

Một lớp phủ giống thủy tinh, trơn bóng dùng cho các bền mặt của gạch hay đồ gốm.

A smooth, glossy, glasslike coating applied to the face surface of a brick or pottery.

slip of glaze, glaze, glossing

sự trượt của lớp men

burnishing, finish restorer, glassing, glaze

sự đánh bóng

 glaze, luster, lustre, radiance, sheen

sự sáng màu

 brightening, burnish, burnishing, glaze, glazing

sự đánh bóng

Dùng lực cọ lên một bề mặt, thường với một dụng cụ đặc biệt và dầu nhờn để có được một bề mặt nhẵn và bóng.

To rub a surface with pressure, usually by means of a special tool and lubricant, to obtain a smooth, polished finish.

frozen ring, glass wool slab, glaze, ice

vành đai đóng băng