glaze
lớp láng
glaze /ô tô/
sự nhẵn bóng
glaze /xây dựng/
sự sáng màu
glaze /xây dựng/
sự nhẵn bóng
glaze
xoa bóng
glaze, gloss
nước bóng
enameling, glaze
sự tráng men
Dùng các chất như vậy cho một bề mặt.
To apply such a surface.
enameled coating, glaze
lớp men
alcoholic ferment, glaze
men rượu
glaze, smooth braking
sự láng bóng
glass wool slab, glaze
phủ băng
glaze, luster, lustre
nước men
Một lớp phủ giống thủy tinh, trơn bóng dùng cho các bền mặt của gạch hay đồ gốm.
A smooth, glossy, glasslike coating applied to the face surface of a brick or pottery.
slip of glaze, glaze, glossing
sự trượt của lớp men
burnishing, finish restorer, glassing, glaze
sự đánh bóng
glaze, luster, lustre, radiance, sheen
sự sáng màu
brightening, burnish, burnishing, glaze, glazing
sự đánh bóng
Dùng lực cọ lên một bề mặt, thường với một dụng cụ đặc biệt và dầu nhờn để có được một bề mặt nhẵn và bóng.
To rub a surface with pressure, usually by means of a special tool and lubricant, to obtain a smooth, polished finish.
frozen ring, glass wool slab, glaze, ice
vành đai đóng băng