TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước men

nước men

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước láng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùm đèn trần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nước men

glaze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glaze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lustre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lustre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nước men

Luster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lüster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lüster /m/SỨ_TT/

[EN] luster (Mỹ), lustre (Anh)

[VI] nước bóng, nước men; chùm đèn trần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luster /[’lystar], der; -s, -/

nước bóng; nước láng; nước men;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glaze

nước men

 glaze, luster, lustre

nước men

Một lớp phủ giống thủy tinh, trơn bóng dùng cho các bền mặt của gạch hay đồ gốm.

A smooth, glossy, glasslike coating applied to the face surface of a brick or pottery.