Việt
nước men
nước bóng
nước láng
chùm đèn trần
Anh
glaze
luster
lustre
Đức
Luster
Lüster
Lüster /m/SỨ_TT/
[EN] luster (Mỹ), lustre (Anh)
[VI] nước bóng, nước men; chùm đèn trần
Luster /[’lystar], der; -s, -/
nước bóng; nước láng; nước men;
glaze, luster, lustre
Một lớp phủ giống thủy tinh, trơn bóng dùng cho các bền mặt của gạch hay đồ gốm.
A smooth, glossy, glasslike coating applied to the face surface of a brick or pottery.