TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 luster

sự sáng màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẻ sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

than ánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước bóng cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước men

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá treo đèn chùm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước láng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 luster

 luster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lustre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gloss coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high gloss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glaze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chandelier clamps

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gloss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luster /xây dựng/

sự sáng màu

 luster, lustre /điện lạnh/

vẻ sáng

gloss coal, luster

than ánh

high gloss, luster

nước bóng cao

 glaze, luster, lustre

nước men

Một lớp phủ giống thủy tinh, trơn bóng dùng cho các bền mặt của gạch hay đồ gốm.

A smooth, glossy, glasslike coating applied to the face surface of a brick or pottery.

chandelier clamps, luster, lustre

giá treo đèn chùm

 glaze, luster, lustre, radiance, sheen

sự sáng màu

 glaze, gloss, luster, lustre, radiance, sheen

nước láng