luster /xây dựng/
sự sáng màu
luster, lustre /điện lạnh/
vẻ sáng
gloss coal, luster
than ánh
high gloss, luster
nước bóng cao
glaze, luster, lustre
nước men
Một lớp phủ giống thủy tinh, trơn bóng dùng cho các bền mặt của gạch hay đồ gốm.
A smooth, glossy, glasslike coating applied to the face surface of a brick or pottery.
chandelier clamps, luster, lustre
giá treo đèn chùm
glaze, luster, lustre, radiance, sheen
sự sáng màu
glaze, gloss, luster, lustre, radiance, sheen
nước láng