Việt
nước láng
nước bóng
nước men
sơn bóng
sự sáng màu
Đánh bóng
làm cho bóng
việc đánh bóng
Anh
glaze
gloss
luster
lustre
radiance
sheen
polish
Đức
Politur
Luster
Glanz
Es geschah aber, daß ein Königssohn in den Wald geriet und zu dem Zwergenhaus kam, da zu übernachten.
Hồi đó, có một hoàng tử nước láng giềng đi lạc vào rừng và tới căn nhà của bảy chú lùn xin ngủ nhờ qua đêm.
Đánh bóng, làm cho bóng, nước bóng, nước láng, việc đánh bóng
Glanz /m/KT_DỆT/
[EN] glaze, luster (Mỹ), lustre (Anh), radiance, sheen
[VI] sơn bóng, nước bóng, nước láng, sự sáng màu
Politur /[poli'tu:r], die; -en/
nước bóng; nước láng (trên bề mặt đồ gỗ);
Luster /[’lystar], der; -s, -/
nước bóng; nước láng; nước men;
(giáy, vài) satiniert (a); Politur f
glaze, gloss, luster, lustre, radiance, sheen