TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước láng

nước láng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nước bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nước men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơn bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sáng màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đánh bóng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm cho bóng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

việc đánh bóng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

nước láng

 glaze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gloss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lustre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glaze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lustre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radiance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sheen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polish

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

nước láng

Politur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Es geschah aber, daß ein Königssohn in den Wald geriet und zu dem Zwergenhaus kam, da zu übernachten.

Hồi đó, có một hoàng tử nước láng giềng đi lạc vào rừng và tới căn nhà của bảy chú lùn xin ngủ nhờ qua đêm.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

polish

Đánh bóng, làm cho bóng, nước bóng, nước láng, việc đánh bóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glanz /m/KT_DỆT/

[EN] glaze, luster (Mỹ), lustre (Anh), radiance, sheen

[VI] sơn bóng, nước bóng, nước láng, sự sáng màu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Politur /[poli'tu:r], die; -en/

nước bóng; nước láng (trên bề mặt đồ gỗ);

Luster /[’lystar], der; -s, -/

nước bóng; nước láng; nước men;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nước láng

nước láng

(giáy, vài) satiniert (a); Politur f

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glaze, gloss, luster, lustre, radiance, sheen

nước láng