Glanz /m/IN, C_DẺO/
[EN] gloss
[VI] sự bóng, nước bóng, ánh bóng, mặt láng
Glanz /m/L_KIM/
[EN] brightness, brilliance, burnish
[VI] độ bóng, sự đánh bóng, sự mài nhẵn
Glanz /m/GIẤY/
[EN] gloss
[VI] độ bóng
Glanz /m/KT_DỆT/
[EN] glaze, luster (Mỹ), lustre (Anh), radiance, sheen
[VI] sơn bóng, nước bóng, nước láng, sự sáng màu
Glanz /m/B_BÌ/
[EN] gloss
[VI] nước bóng, ánh bóng, mặt láng