TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

glints

glints

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sheen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

glints

Glanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schimmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

glints

reflets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Inside their circle, a massive bronze pendulum swings from a height of twelve meters, glints in the candlelight.

Một quả lắc bằng đồng thau, ánh lên dưới nến, đung đưa trong cái vòng cung tròn ở độ cao mười hai mét.

He wonders what Anna has cooked for dinner and looks down a side street where a silver boat on the Aare glints in the low sun.

Anh tự hỏi chiều nay Anna nấu món gì, rồi nhìn qua một đường nhánh xuống sông Aare;một con thuyền màu bạc lấp lánh trong ánh mặt trời đang xuống.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glints,sheen /SCIENCE/

[DE] Glanz; Schimmer

[EN] glints; sheen

[FR] reflets