Việt
sự óng ánh
sự lấp lánh ánh sáng
sơn bóng
nước bóng
nước láng
sự sáng màu
Anh
sheen
glaze
luster
lustre
radiance
glints
Đức
Schimmer
Glanz
Reflex
Widerschein
Pháp
reflet
reflets
Sự óng ánh
sheen /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Widerschein
[EN] sheen
[FR] reflet
sheen /INDUSTRY-METAL/
[DE] Glanz
[FR] lustre
sheen /INDUSTRY-CHEM/
glints,sheen /SCIENCE/
[DE] Glanz; Schimmer
[EN] glints; sheen
[FR] reflets
Schimmer /m/ÔN_BIỂN/
[VI] sự lấp lánh ánh sáng
Reflex /m/ÔN_BIỂN/
[VI] sự óng ánh
Glanz /m/KT_DỆT/
[EN] glaze, luster (Mỹ), lustre (Anh), radiance, sheen
[VI] sơn bóng, nước bóng, nước láng, sự sáng màu