GegensatzwieFeuerundWasser /một sự trái ngược như nước với lửa, một sự mâu thuẫn không thể dung hòa. 2. ngọn lửa, bếp lửa, đông lửa; das olympische Feuer/
(o Pl ) sự óng ánh;
sự lấp lánh;
tia sáng lấp lánh;
tia sáng lấp lánh của viển kim cưang. : das Feuer eines Diamanten
Schmelz /der; -es, -e/
sự êm ái du đương;
sự lấp lánh;
sự óng ánh;
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
(o Pl ) sự lung lỉnh;
sự lấp lánh;
sự óng ánh;
sự nhấp nhô;
sự tung tăng;
sự chuyển động;
chuyển động nhấp nhô của những con sóng. 1 : das Spiel der Wellen