Việt
men
men tráng
men sú
ánh
nước men tráng
men sứ
men răng
sắc hồng hào khỏe mạnh
sự êm ái du đương
sự lấp lánh
sự óng ánh
Đức
Schmelz
Schmelz /der; -es, -e/
men; nước men tráng; men sứ (Glasur, Email);
men răng (Zahnschmelz);
sắc hồng hào khỏe mạnh;
sự êm ái du đương; sự lấp lánh; sự óng ánh;
Schmelz /m-es, -e/
1. men, men tráng, men sú; 2. ánh; [sự] lấp lánh, óng ánh, lóng lánh (về mầu); tiếng láy, tiếng ngân.