im /falschen Zug sitzen (ugs.)/
sự chuyển động;
sự di chuyển;
kéo nhau đi từ quán rượu này sang quán khác. : einen Zug durch die Gemeinde machen (ugs.)
Bewegung /die; -, -en/
sự chuyển động;
sự di chuyển (das [Sichjbewegen);
chuyển động tịnh tiến : fortschrei tende Bewegung chuyền động bị nhiễu : gestörte Bewegung chuyển động nhanh dần đều : gleichförmig beschleunigte Bewegung chuyển động đều : gleichförmige Bewe gung chuyển động chậm dần đểu : gleichförmig verzö gerte Bewegung chuyển động điều hòa : harmonische Bewegung chuyển động tịnh tiến qua lại : hin- und hergehende Bewegung chuyển động cong : krumm linige Bewegung chuyển động quay : drehende Bewegung chuyển động không nhiễu : nicht gestörte Bewegung chuyển động tuần hoàn : periodische chuyển động lùi lại : rückläufige Bewegung chuyển động hình sin : sinusförmige chuyền động kiểu xoắn : spiralartige Bewegung chuyển động tĩnh tại : stationäre Bewegung chuyển động không đều : ungleichförmige Bewegung sự chuyển động không xoáy : wirbelfreie Bewegung bác sĩ ra lệnh cho ồng ẩy phải vận động nhiều ở ngoài trời : der Arzt verordnete ihm viel Bewegung in frischer Luft bắt đầu chuyển bánh, bắt đầu vận hành : sich in Bewe gung setzen đoàn tàu bắt đầu lăn bánh. : der Zug setzte sich in Bewegung
Regung /die; -, -en (geh.)/
sự chuyển động;
sự cử động;
sự động đậy;
không động đậy, không nhúc nhích. : ohne jede Regung
Motion /[mo'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự chuyển động;
sự vận động;
sự di động (Bewegung);
Gang /[gar)], der; -[e]s, Gänge/
sự chuyển động;
sự hoạt động;
sự vận hành (của thiết bị máy móc);
thiết bị đã chạy suốt đêm : die Anlage ist die ganze Nacht über in Gong vận hành, làm cho hoạt động, đưa vào hoạt động : in Gang bringen, setzen ông ấy đã tác động để những cuộc đàm phán được tiếp tục : er hat die Verhandlungen wieder in Gang gebracht giữ cho hoạt động, không để ngừng trệ : etw. in Gang halten bắt đầu hoạt động, bắt đầu chạy, bắt đầu vận hành. : in Gang kommen
Fortbewegung /die/
sự di chuyển (tới trước);
sự vận động;
sự chuyển động;
Betrieb /der; -[e]s, -e/
(o PI ) (selten) sự đưa vào hoạt động;
sự bắt đầu vận hành;
sự chuyển động;
sự vận động (In- Funktion-Setzen);
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
(o Pl ) sự lung lỉnh;
sự lấp lánh;
sự óng ánh;
sự nhấp nhô;
sự tung tăng;
sự chuyển động;
chuyển động nhấp nhô của những con sóng. 1 : das Spiel der Wellen