TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chuyển động

Sự chuyển động

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự vận động

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự di chuyển

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự di động

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy móc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cơ. điều khiển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lái

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự cử động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự động đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa vào hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt đầu vận hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lung lỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lấp lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự óng ánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhấp nhô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tung tăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xoay tròn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dịch chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ thống chuyển động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu hành trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hành trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuyển động giật lùi rotational ~ sự chuyển động quay secular ~ sự chuyển động trường kì

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển động thế kỉ subsoil water ~ sự vận động của nước ngầm tangential ~ sự chuyển động tiếp tuyến translatory ~ sự chuyển động tịnh tiến turbulent ~ sự chuyển động chảy rối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển động xoáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xoáy động undulatory ~ sự chuyển động lượn sóng vertical ~ chuyển động thẳng đứng warping ~ chuyển đông dạng vòm wind-drift surface ~ chuyển động trôi dạt tầng mặt do gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự vận động chảy tầng mass ~ sự chuyển động khối mean diurnal ~ sự chuyển động trung bình ngày micrometer ~ sự vi động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bước vít vi động nodal ~ sự xê dịch đường nút orbital ~ sự chuyển động theo quỹ đạo oscillating ~ sự vận động dao dộng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự giao động parallactic ~ sự chuyển động thị sai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển động xô đẩy turbulent ~ sự chuyển động xoáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển động nhiễu loạn turning ~ sự chuyển động quay uniform ~ sự chuyển động đều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển động thẳng đều uniformly acclerated ~ sự chuyển động nhanh dần đều variable ~ sự chuyển động biến đổi veritical ~ sự chuyển động thẳng đứng vortex ~ sự chuển động xoáy wave ~ sự chuyển động sóng wind induced ~ sự chuyển động do gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự chuyển động

motion

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

movement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 propulsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drive

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rotation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

move

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự chuyển động

Bewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewegung movement

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

im

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Motion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fortbewegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betrieb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spieglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Bewe-gungen verursachen Wärme, folglich steigt dieTemperatur.

Sự chuyển động này sinh ra nhiệt, kết quả là nhiệt độ tăng.

Diese seitliche Bewegung erfolgt entweder bogenförmig, schräg oder waagerecht.

Sự chuyển động sang bên cạnh này xảy ratheo hình vòng cung, nghiêng hoặc ngang.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Darunter sind sowohl die selbstständige Fortbewegung zu verstehen, als auch die aktive Bewegung festgewachsener (örtlich fixierter) Lebewesen und Bewegungen innerhalb ihrer Zellen (Motilität).

Sự chuyển động của sinh vật được hiểu là sự tự di chuyển, sự chuyển động của các sinh vật tăng trưởng tại chỗ (chỗ cố định) và sự chuyển động trong các tế bào (di chuyển thụ động).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ungleichförmige Bewegung

Sự chuyển động không đồng đều

Gleichförmig geradlinige Bewegung

Sự chuyển động đồng đều tuyến tính

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Zug durch die Gemeinde machen (ugs.)

kéo nhau đi từ quán rượu này sang quán khác.

fortschrei tende Bewegung

chuyển động tịnh tiến

gestörte Bewegung

chuyền động bị nhiễu

gleichförmig beschleunigte Bewegung

chuyển động nhanh dần đều

gleichförmige Bewe gung

chuyển động đều

gleichförmig verzö gerte Bewegung

chuyển động chậm dần đểu

harmonische Bewegung

chuyển động điều hòa

hin- und hergehende Bewegung

chuyển động tịnh tiến qua lại

krumm linige Bewegung

chuyển động cong

drehende Bewegung

chuyển động quay

nicht gestörte Bewegung

chuyển động không nhiễu

periodische

chuyển động tuần hoàn

rückläufige Bewegung

chuyển động lùi lại

sinusförmige

chuyển động hình sin

spiralartige Bewegung

chuyền động kiểu xoắn

stationäre Bewegung

chuyển động tĩnh tại

ungleichförmige Bewegung

chuyển động không đều

wirbelfreie Bewegung

sự chuyển động không xoáy

der Arzt verordnete ihm viel Bewegung in frischer Luft

bác sĩ ra lệnh cho ồng ẩy phải vận động nhiều ở ngoài trời

sich in Bewe gung setzen

bắt đầu chuyển bánh, bắt đầu vận hành

der Zug setzte sich in Bewegung

đoàn tàu bắt đầu lăn bánh.

ohne jede Regung

không động đậy, không nhúc nhích.

die Anlage ist die ganze Nacht über in Gong

thiết bị đã chạy suốt đêm

in Gang bringen, setzen

vận hành, làm cho hoạt động, đưa vào hoạt động

er hat die Verhandlungen wieder in Gang gebracht

ông ấy đã tác động để những cuộc đàm phán được tiếp tục

etw. in Gang halten

giữ cho hoạt động, không để ngừng trệ

in Gang kommen

bắt đầu hoạt động, bắt đầu chạy, bắt đầu vận hành.

das Spiel der Wellen

chuyển động nhấp nhô của những con sóng. 1

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

movement

sự chuyển động, sự vận động ~ of band sự dịch chuyển của đới ~ of ground sự chuyển động của mặt đất ~ of silt sự vận động của cát bùn (trong sông) ~ of water sự chuyển động của nước adjustment ~ sự chuyển động điều chỉnh annua ~ ~ of the pole sự chuyển động hàng năm của cực axial ~ sự chuyển động theo trục toạ độ Brownia ~ sự chuyển động Brown epirogenic ~ sự vận đọng tạo lục ground ~ sự chuyển động của đất mass ~ sự chuyển đông của khối lượng microseism ~ chuyển động vi chấn minute ~ sự chuyển động cực nhỏ mountain-making ~ sự chuyển động tạo núi orbital ~ sự chuyển động theo quỹ đạo orogenic ~ sự vận động tạo núi relative ~ sự chuyển động tương đối retrogressive ~ sự chuyển động ngược, sự chuyển động giật lùi rotational ~ sự chuyển động quay secular ~ sự chuyển động trường kì, sự chuyển động thế kỉ subsoil water ~ sự vận động của nước ngầm tangential ~ sự chuyển động tiếp tuyến translatory ~ sự chuyển động tịnh tiến turbulent ~ sự chuyển động chảy rối, sự chuyển động xoáy, sự xoáy động undulatory ~ sự chuyển động lượn sóng vertical ~ chuyển động thẳng đứng warping ~ chuyển đông dạng vòm (chuyển động lên xuống tạo các vòm nâng khu vực) wind-drift surface ~ chuyển động trôi dạt tầng mặt do gió

motion

sự chuyển động, sự vận động ~ of earth poles sự di động của địa cực ~ of ground sự chuyển động củ a mặt đất ~ of magnetic field lines sự chuyển động của các đường từ lực ~ of perihelion sự chuyển động của điểm cận nhật ~ of star sự chuyển động của sao ~ of sunspots sự chuyển động của vết mặt trời accelerated ~ sự chuyển động nhanh dần alternate ~ sự chuyển động xen kẽ anticlockwise ~ sự chuyển động ngược chiều kim đồng hồ apparent ~ sự chuyển động biểu kiến azimuthal ~ sự chuyển động phương vị circular ~ sự chuyển động vòng tròn circulating ~ sự vận động tuần hoàn counterclockwise ~ sự chuyển động ngựơc chiều kim đồng hồ daily ~ sự chuyển động ngày direct ~ sự chuyển động trực tiếp diurnal ~ sự chuyển động ban ngày downslide ~ sự chuyển động trượt xuống downwards ~ sự chuyển động hướng xuống drift ~ sự chuyển động trôi dạt eddy ~ sự chuyển động xoáy eustatic ~ sự chuyển động đẳng tĩnh fast ~ sự chuyển động nhanh fluid ~ sự chuyển động của thể lỏng geocratic ~ sự chuyển động nâng của lục địa harmonic ~ sự chuyển động điều hoà horizontal ~ vận động nằm ngang hourly ~ sự chuyển động (hàng) giờ hydrocratic ~ sự chuyển động dương của mực nước biển ice ~ sự di chuyển của băng image ~ sự dịch ảnh isentropic ~ sự chuyển động đẳng entropi laminar ~ sự chảy tầng, sự vận động chảy tầng mass ~ sự chuyển động khối mean diurnal ~ sự chuyển động trung bình ngày micrometer ~ sự vi động ; bước vít vi động nodal ~ sự xê dịch đường nút orbital ~ sự chuyển động theo quỹ đạo oscillating ~ sự vận động dao dộng, sự giao động parallactic ~ sự chuyển động thị sai, sự chuyển dịch thị sai periodic ~ sự chuyển động có thời kỳ polar ~ sự chuyển động cực proper ~ sự chuyển động riêng random ~ sự chuyển động ngẫu nhiên rectilinear ~ sự chuyển động thẳng relative ~ sự chuyển động tương đối retarded ~ sự chuyển động chậm dần retrograde ~ sự chuyển động ngược rising-and-falling ~ sự vận động lên xuống rotary ~ sự quay chuyển động quay rotational ~ sự chuyển động quay seismic ~ vận động động đất sideward ~ of earthquake sự vận động ngang của động đất simple harmonic ~ sự vận động điều hoà đơn giản slow ~ sự chuyển động chậm star proper ~ sự chuyển động riêng của sao stationary ~ sự chuyển động ổn định steady ~ chuyển động bền thalassocratic ~ vận động mực biển thrust ~ sự chuyển động mạnh, sự chuyển động xô đẩy turbulent ~ sự chuyển động xoáy, sự chuyển động nhiễu loạn turning ~ sự chuyển động quay uniform ~ sự chuyển động đều, sự chuyển động thẳng đều uniformly acclerated ~ sự chuyển động nhanh dần đều variable ~ sự chuyển động biến đổi veritical ~ sự chuyển động thẳng đứng vortex ~ sự chuển động xoáy wave ~ sự chuyển động (dạng) sóng wind induced ~ sự chuyển động do gió

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rotation

sự chuyển động, sự xoay tròn, sự quay

move

sự chuyển động, sự dịch chuyển, sự di chuyển

movement

sự chuyển động, sự dịch chuyển, sự vận động, hệ thống chuyển động

motion

sự chuyển động, sự vận động, sự di chuyển, cơ cấu hành trình, hành trình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im /falschen Zug sitzen (ugs.)/

sự chuyển động; sự di chuyển;

kéo nhau đi từ quán rượu này sang quán khác. : einen Zug durch die Gemeinde machen (ugs.)

Bewegung /die; -, -en/

sự chuyển động; sự di chuyển (das [Sichjbewegen);

chuyển động tịnh tiến : fortschrei tende Bewegung chuyền động bị nhiễu : gestörte Bewegung chuyển động nhanh dần đều : gleichförmig beschleunigte Bewegung chuyển động đều : gleichförmige Bewe gung chuyển động chậm dần đểu : gleichförmig verzö gerte Bewegung chuyển động điều hòa : harmonische Bewegung chuyển động tịnh tiến qua lại : hin- und hergehende Bewegung chuyển động cong : krumm linige Bewegung chuyển động quay : drehende Bewegung chuyển động không nhiễu : nicht gestörte Bewegung chuyển động tuần hoàn : periodische chuyển động lùi lại : rückläufige Bewegung chuyển động hình sin : sinusförmige chuyền động kiểu xoắn : spiralartige Bewegung chuyển động tĩnh tại : stationäre Bewegung chuyển động không đều : ungleichförmige Bewegung sự chuyển động không xoáy : wirbelfreie Bewegung bác sĩ ra lệnh cho ồng ẩy phải vận động nhiều ở ngoài trời : der Arzt verordnete ihm viel Bewegung in frischer Luft bắt đầu chuyển bánh, bắt đầu vận hành : sich in Bewe gung setzen đoàn tàu bắt đầu lăn bánh. : der Zug setzte sich in Bewegung

Regung /die; -, -en (geh.)/

sự chuyển động; sự cử động; sự động đậy;

không động đậy, không nhúc nhích. : ohne jede Regung

Motion /[mo'tsio:n], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự chuyển động; sự vận động; sự di động (Bewegung);

Gang /[gar)], der; -[e]s, Gänge/

sự chuyển động; sự hoạt động; sự vận hành (của thiết bị máy móc);

thiết bị đã chạy suốt đêm : die Anlage ist die ganze Nacht über in Gong vận hành, làm cho hoạt động, đưa vào hoạt động : in Gang bringen, setzen ông ấy đã tác động để những cuộc đàm phán được tiếp tục : er hat die Verhandlungen wieder in Gang gebracht giữ cho hoạt động, không để ngừng trệ : etw. in Gang halten bắt đầu hoạt động, bắt đầu chạy, bắt đầu vận hành. : in Gang kommen

Fortbewegung /die/

sự di chuyển (tới trước); sự vận động; sự chuyển động;

Betrieb /der; -[e]s, -e/

(o PI ) (selten) sự đưa vào hoạt động; sự bắt đầu vận hành; sự chuyển động; sự vận động (In- Funktion-Setzen);

Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/

(o Pl ) sự lung lỉnh; sự lấp lánh; sự óng ánh; sự nhấp nhô; sự tung tăng; sự chuyển động;

chuyển động nhấp nhô của những con sóng. 1 : das Spiel der Wellen

Từ điển toán học Anh-Việt

movement

sự chuyển động, sự di chuyển

drive

cơ. điều khiển, lái, sự chuyển động

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự vận động,sự chuyển động

[DE] Bewegung

[EN] Motion

[VI] sự vận động, sự chuyển động

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

motion

Sự chuyển động, máy móc

motion

Sự chuyển động, sự di động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

movement

sự chuyển động

 motion

sự chuyển động

 propulsion

sự chuyển động (bằng lực đẩy)

 propulsion /điện lạnh/

sự chuyển động (bằng lực đẩy)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bewegung /f/CT_MÁY/

[EN] motion, movement

[VI] sự chuyển động

Bewegung /f/CƠ/

[EN] motion

[VI] sự chuyển động

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Bewegung movement

[VI] Sự chuyển động

[EN] motion