TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đưa vào hoạt động

sự đưa vào hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự' vận hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận hàiih

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa vào thế sẵn sàng chiến đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt đầu vận hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa vào vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự đưa vào hoạt động

 putting into action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actuation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

function

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự đưa vào hoạt động

Betreibung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Indienststellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betrieb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellbewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ingangsetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellbewegung /f/CNSX/

[EN] actuation, function

[VI] sự đưa vào hoạt động, sự đưa vào vận hành (thiết bị gia công chất dẻo)

Ingangsetzen /nt/VTHK/

[EN] actuation

[VI] sự khởi động; sự đưa vào hoạt động, sự vận hành

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betreibung /die; -, -en/

sự' vận hành; sự đưa vào hoạt động;

Indienststellung /die; -, -en (Papierdt.)/

sự vận hàiih; sự đưa vào hoạt động; sự đưa vào thế sẵn sàng chiến đấu;

Betrieb /der; -[e]s, -e/

(o PI ) (selten) sự đưa vào hoạt động; sự bắt đầu vận hành; sự chuyển động; sự vận động (In- Funktion-Setzen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 putting into action /xây dựng/

sự đưa vào hoạt động

 putting into action

sự đưa vào hoạt động