Betreibung /die; -, -en/
sự' vận hành;
sự đưa vào hoạt động;
Indienststellung /die; -, -en (Papierdt.)/
sự vận hàiih;
sự đưa vào hoạt động;
sự đưa vào thế sẵn sàng chiến đấu;
Betrieb /der; -[e]s, -e/
(o PI ) (selten) sự đưa vào hoạt động;
sự bắt đầu vận hành;
sự chuyển động;
sự vận động (In- Funktion-Setzen);