Việt
sự khởi động
sự đưa vào hoạt động
sự vận hành
đưa vào vận hành
vận hành
Anh
setting to work
starting-up
actuation
set into operation
Đức
Ingangsetzen
Pháp
mise en marche
Ingangsetzen /nt/VTHK/
[EN] actuation
[VI] sự khởi động; sự đưa vào hoạt động, sự vận hành
ingangsetzen /vt/CNH_NHÂN/
[EN] set into operation
[VI] đưa vào vận hành, vận hành
Ingangsetzen /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Ingangsetzen
[EN] setting to work; starting-up
[FR] mise en marche