Ingangsetzen /nt/VTHK/
[EN] actuation
[VI] sự khởi động; sự đưa vào hoạt động, sự vận hành
Antrieb /m/CNSX/
[EN] actuation
[VI] sự vận hành
Schaltung /f/CNSX/
[EN] actuation, index
[VI] sự dựa vào hoạt động, sự vận hành; sự quay phân độ
Stellbewegung /f/CNSX/
[EN] actuation, function
[VI] sự đưa vào hoạt động, sự đưa vào vận hành (thiết bị gia công chất dẻo)
Betätigung /f/CT_MÁY/
[EN] actuation, control, operation
[VI] sự dẫn động, sự điều khiển, sự đưa vào vận hành