operation
o thao tác, tác nghiệp
o sự hoạt động, sự xử lý
o sự khai thác, sự gia công
§ alternate operation : thao tác xen kẽ, hoạt động xen kẽ
§ continuous operation : sự vận hành liên tục
§ controlling operation : sự vận hành có điều khiển
§ design operation : sự gia công theo thiết kế
§ drilling operation : thao tác khoan
§ low-level operation : hoạt động ở mức độ thấp
§ nippling up operation : thao tác khớp vít chặt (đường ống)
§ once-through operation : thao tác liên tục (không tuần hoàn)
§ on-off operation : sự vận hành đóng-mở
§ part load operation : hoạt động với phụ tải một phần
§ push button operation : sự thao tác bằng nút bấm (ở bàn điều khiển)
§ rerenning operations : hoạt động nâng cao trình độ
§ rig operations : hoạt động của giàn khoan
§ trouble-free operation : hoạt động trôi chảy (không có sự cố)
§ unit operations : thao tác đơn nhất, thăm dò và phát triển một khu vực bằng một hợp đồng chung