TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arbeitsweise

phương pháp làm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương thức sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách thức làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách thức hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách thức vận hành của thiết bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Động cơ diesel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

nguyên lý hoạt động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Động cơ Otto

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Cách vân hành của máy tính

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Cách vận hành của máy tính

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

arbeitsweise

operation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operating principle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

working method

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

processing sequence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diesel engine

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Otto engine

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Computer

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

operatlng principle

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

procedure

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

arbeitsweise

Arbeitsweise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Dieselmotor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ottomotor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Computer

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Verfahren

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Vorgang

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

arbeitsweise

séquence opératoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Arbeitsweise,Verfahren,Vorgang

procedure

Arbeitsweise, Verfahren, Vorgang

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Computer,Arbeitsweise

[VI] Cách vân hành của máy tính

[EN] Computer, operatlng principle

Computer,Arbeitsweise

[VI] Cách vận hành của máy tính

[EN] Computer, operating principle

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Dieselmotor,Arbeitsweise

[EN] diesel engine, operating principle

[VI] Động cơ diesel, nguyên lý hoạt động

Ottomotor,Arbeitsweise

[EN] Otto engine, operating principle

[VI] Động cơ Otto, nguyên lý hoạt động

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsweise /die/

phương thức sản xuất; cách thức làm việc; phương pháp làm việc;

Arbeitsweise /die/

cách thức hoạt động; cách thức vận hành của thiết bị;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arbeitsweise /f =, -n/

1. phương pháp làm việc; 2. (kinh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsweise /f/KT_ĐIỆN/

[EN] operation

[VI] cách làm việc, cách hoạt động, sự vận hành

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitsweise /TECH/

[DE] Arbeitsweise

[EN] processing sequence

[FR] séquence opératoire

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Arbeitsweise

operation, working method