Việt
phương pháp làm việc
cách làm việc
cách hoạt động
sự vận hành
phương thức sản xuất
cách thức làm việc
cách thức hoạt động
cách thức vận hành của thiết bị
Động cơ diesel
nguyên lý hoạt động
Động cơ Otto
Cách vân hành của máy tính
Cách vận hành của máy tính
Anh
operation
operating principle
working method
processing sequence
diesel engine
Otto engine
Computer
operatlng principle
procedure
Đức
Arbeitsweise
Dieselmotor
Ottomotor
Verfahren
Vorgang
Pháp
séquence opératoire
Arbeitsweise,Verfahren,Vorgang
Arbeitsweise, Verfahren, Vorgang
Computer,Arbeitsweise
[VI] Cách vân hành của máy tính
[EN] Computer, operatlng principle
[VI] Cách vận hành của máy tính
[EN] Computer, operating principle
Dieselmotor,Arbeitsweise
[EN] diesel engine, operating principle
[VI] Động cơ diesel, nguyên lý hoạt động
Ottomotor,Arbeitsweise
[EN] Otto engine, operating principle
[VI] Động cơ Otto, nguyên lý hoạt động
Arbeitsweise /die/
phương thức sản xuất; cách thức làm việc; phương pháp làm việc;
cách thức hoạt động; cách thức vận hành của thiết bị;
Arbeitsweise /f =, -n/
1. phương pháp làm việc; 2. (kinh
Arbeitsweise /f/KT_ĐIỆN/
[EN] operation
[VI] cách làm việc, cách hoạt động, sự vận hành
Arbeitsweise /TECH/
[DE] Arbeitsweise
[EN] processing sequence
[FR] séquence opératoire
operation, working method