TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

procedure

thủ tục

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

phương pháp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

quy trình

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trình tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

quá trình công nghệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quá trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiến trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thủ tục băn đầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

- phương pháp

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

phương pháp thoát nước thải

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thủ thuật

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

chỉ lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thủ tục đòi thanh toán thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tk. biện pháp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cách

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lập trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

procedure

procedure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

process

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

method

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sewerage method

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

claims for additional payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 additive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 affix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concept

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

approach

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

course of action

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

procedure

Verfahren

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Prozedur

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorgehensweise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ausschreibung und Vergabe Verfahren

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Abwasserabteilungsverfahren

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Arbeitsweise

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Vorgang

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Maßnahme

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ablauf

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verfahrensvorschriften

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitsverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

procedure

procédure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dispositions de procédure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

méthode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

procédé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

process,method,procedure

[DE] Verfahren

[EN] process, method, procedure

[FR] Procédure

[VI] Thủ tục

process,approach,method,course of action,procedure

[DE] Vorgehensweise

[EN] process, approach, method, course of action, procedure

[FR] Procédure

[VI] Thủ tục

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verfahren

[EN] concept, procedure, method

[VI] Phương pháp, trình tự

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorgehensweise /f/M_TÍNH/

[EN] procedure

[VI] thủ tục

Verfahren /nt/CT_MÁY/

[EN] procedure

[VI] trình tự, phương pháp

Prozedur /f/M_TÍNH/

[EN] procedure

[VI] thủ tục, quy trình

Verfahren /nt/M_TÍNH/

[EN] procedure, process

[VI] thủ tục, quá trình, tiến trình

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

procedure /RESEARCH/

[DE] Verfahrensvorschriften

[EN] procedure

[FR] dispositions de procédure

procedure /IT-TECH,TECH/

[DE] Prozedur

[EN] procedure

[FR] procédure

procedure /IT-TECH/

[DE] Prozedur

[EN] procedure

[FR] procédure

method,procedure /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Arbeitsverfahren; Verfahren

[EN] method; procedure

[FR] méthode; procédé

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

procedure

trình tự, lập trình, thủ tục, quá trình, phương pháp, tiến trình, quy trình

Từ điển pháp luật Anh-Việt

procedure

(procedural) thù tục, phưong cách. [L] Rules and Orders of the Supreme Court, gọi là luật thủ tpc (Xch rule [LD. - civil procedure - thủ tục tố tụng dân sự. - parliamentary procedure - thủ tục nghị trường. - procedural law - bộ luật tõ tụng. - procedural step - hành vi thù tục, bước thù tục.

Từ điển toán học Anh-Việt

procedure

thủ tục; tk. biện pháp; phương pháp, cách

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

procedure

Thủ tục, trình tự

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Maßnahme

procedure

Prozedur

procedure

Verfahren

procedure

Ablauf

procedure, process

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Procedure

Thủ tục

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

procedure

Thủ tục

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Procedure

(n) thủ tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

procedure

chỉ lệnh

procedure

quá trình công nghệ

claims for additional payment,procedure, additive, affix

thủ tục đòi thanh toán thêm

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

procedure

quy trình, thủ thuật

Lexikon xây dựng Anh-Đức

procedure

procedure

Arbeitsweise, Verfahren, Vorgang

Tự điển Dầu Khí

procedure

o   cách tiến hành, thủ tục

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

procedure

thủ tục 1. Dãy các táq động (hope cáp lệnh mậy tính) hoàn thành tập thề một nhiệm vụ cần thiết nào (tó, thường với các hằng liên quan, các kiều dự Hậu và các biến, vốn thường thực hiện một nhiệm vụ duy nhất. Thủ tục thường có thề được gọi (được thực hiện) bỏl các thủ tục khác, cũng như bổi phần chính của chương trình. Một số ngôn ngữ phân biệt giữa một thủ tục và một hàm, với hàm phục hồi một giá tri. 2. Nói rtẳng, trình bòn gầỷ #ẩ tđc ^động bểh ngoài nó. f

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

procedure

A manner or method of acting.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Ausschreibung und Vergabe Verfahren

[VI] - phương pháp, quy trình

[EN] Procedure

Abwasserabteilungsverfahren

[VI] phương pháp thoát nước thải

[EN] sewerage method, procedure

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

procedure

thủ tục băn đầu

procedure

phương pháp; quá trình công nghệ