Trichtermundung /die (Geogr.)/
thủ thuật;
thủ pháp (Kniff, Finesse);
Geheimnis /das; -ses, -se/
bí quyết;
thủ thuật;
chỉ dẫn cho ai những bi quyết của môn cà. : jmdn. in die Geheim nisse des Schachspiels einweihen
Manipulation /[manipulatsiom], die; -, -en/
(Med ) thủ thuật;
sự tác động;
Tour /[tu:r], die; -, -en/
(PI selten) (ugs , oft abwertend) thủ thuật;
thủ đoạn;
mánh khóe;
ngón;
vố;
vẫn là cái trò cũ rích ấy!' , die Tour zieht bei mir nicht!: mánh khóe ấy không tác dụng với tao đâu! : immer dieselbe Touri định làm chuyện ngớ ngẩn, định thực hiện điều tầm bậy : auf die dumme o. ä. Tour reisen/rei- ten đang quạu, đang cáu giận. : seine Tour krie gen, haben
Kniff /[knif], der, -[e]s, -e/
sự khéo tay;
sự khéo léo;
thủ thuật;
mẹo;
ngón;