TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủ thuật

thủ thuật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệm pháp

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

quy trình

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

thủ pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mánh khóe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khéo tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phẫu thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ xê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác chiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy cơ ứng biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói phó nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệp vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thủ thuật

 artifice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cesarean hysterectomy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manipulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maneuver

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

procedure

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

technique

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thủ thuật

Gewandtheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geschicklichkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Chirurgie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Trichtermundung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geheimnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Manipulation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tour

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kniff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

operativ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. in die Geheim nisse des Schachspiels einweihen

chỉ dẫn cho ai những bi quyết của môn cà.

immer dieselbe Touri

vẫn là cái trò cũ rích ấy!', die Tour zieht bei mir nicht!: mánh khóe ấy không tác dụng với tao đâu!

auf die dumme o. ä. Tour reisen/rei- ten

định làm chuyện ngớ ngẩn, định thực hiện điều tầm bậy

seine Tour krie gen, haben

đang quạu, đang cáu giận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

operativ /a/

1. [thuộc] thủ thuật, phẫu thuật, mổ xê; 2. (quân sự) [thuộc] tác chiến, chiến dịch, chiến đấu; 3. linh hoạt, linh động, cơ động, tùy cơ ứng biến, đói phó nhanh nhẹn; 4. [thuộc] nghiệp vụ, hoạt động, hành động.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

technique

kỹ thuật, phương pháp, thủ thuật

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trichtermundung /die (Geogr.)/

thủ thuật; thủ pháp (Kniff, Finesse);

Geheimnis /das; -ses, -se/

bí quyết; thủ thuật;

chỉ dẫn cho ai những bi quyết của môn cà. : jmdn. in die Geheim nisse des Schachspiels einweihen

Manipulation /[manipulatsiom], die; -, -en/

(Med ) thủ thuật; sự tác động;

Tour /[tu:r], die; -, -en/

(PI selten) (ugs , oft abwertend) thủ thuật; thủ đoạn; mánh khóe; ngón; vố;

vẫn là cái trò cũ rích ấy!' , die Tour zieht bei mir nicht!: mánh khóe ấy không tác dụng với tao đâu! : immer dieselbe Touri định làm chuyện ngớ ngẩn, định thực hiện điều tầm bậy : auf die dumme o. ä. Tour reisen/rei- ten đang quạu, đang cáu giận. : seine Tour krie gen, haben

Kniff /[knif], der, -[e]s, -e/

sự khéo tay; sự khéo léo; thủ thuật; mẹo; ngón;

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

maneuver

thủ thuật, nghiệm pháp

procedure

quy trình, thủ thuật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 artifice, cesarean hysterectomy, handling, manipulation

thủ thuật

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thủ thuật

1) Gewandtheit f, Geschicklichkeit f;

2) Chirurgie f.