Trichtermundung /die (Geogr.)/
mánh khóe;
mánh lới;
thủ đoạn đánh lừa;
trò gian trá;
trò bịp bợm;
er kennt alle Tricks : hắn rành mọi thủ đoạn.
Trichtermundung /die (Geogr.)/
thủ thuật;
thủ pháp (Kniff, Finesse);
Trichtermundung /die (Geogr.)/
mưư chước;
mẹo;
ngón nghề;