Việt
thủ pháp
thủ thuật
ngón
mẹo
xảo thuật
mánh khóe
mánh lới
thủ đoạn
mUu mẹo
mưu ké
mưu chưổc
quĩ ké
Đức
das Gesetz beachten
Methode
Verfahren
Trichtermundung
Trick
hinter j-s Trick kommen
đoán được mưu mô của ai.
Trick /m -s, -s u -e/
1. ngón, mẹo, thủ pháp, xảo thuật; 2. mánh khóe, mánh lới, thủ đoạn, mUu mẹo, mưu ké, mưu chưổc, quĩ ké; hinter j-s Trick kommen đoán được mưu mô của ai.
Trichtermundung /die (Geogr.)/
thủ thuật; thủ pháp (Kniff, Finesse);
1) das Gesetz beachten (hoặc befolgen);
2) Methode f, Verfahren n.