Ausflucht /f =, -flüchte/
mánh khỏe, mánh lói, mưu mẹo, mưu ké, mưu chưóc; [thủ đoạn] đánh trông lảng, nói quanh, lối sau, của hậu;
Pfiff /m -(e)s,/
1. tiếng còi; einen Pfiff ausstoßen huýt còi; 2. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu ké, mưu chưóc, thủ đoạn, ngón.
Trick /m -s, -s u -e/
1. ngón, mẹo, thủ pháp, xảo thuật; 2. mánh khóe, mánh lới, thủ đoạn, mUu mẹo, mưu ké, mưu chưổc, quĩ ké; hinter j-s Trick kommen đoán được mưu mô của ai.
Mache /f =/
1. [sự] ché tạo, ché biến, điều chế, gia công, xủ lí; in der - haben 1) gia công; 2) tác động đến ai, khuyên nhủ ai, dỗ dành ai; 3) quát mắng ai, xỉ vả ai; 2. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu ké, mưu chưđc, quĩ ké; [sự, thủ đoạn] lừa đôi.