Việt
-e
tiếng còi
mánh khóe
mánh lói
mưu mẹo
mưu ké
mưu chưóc
thủ đoạn
ngón.
động từ
Đức
Pfiff
einen Pfiff ausstoßen
huýt còi; 2. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu ké, mưu chưóc, thủ đoạn, ngón.
pfiff /[pfif]/
động từ;
Pfiff /m -(e)s,/
1. tiếng còi; einen Pfiff ausstoßen huýt còi; 2. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu ké, mưu chưóc, thủ đoạn, ngón.