Ausflucht /f =, -flüchte/
mánh khỏe, mánh lói, mưu mẹo, mưu ké, mưu chưóc; [thủ đoạn] đánh trông lảng, nói quanh, lối sau, của hậu;
Pfiff /m -(e)s,/
1. tiếng còi; einen Pfiff ausstoßen huýt còi; 2. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu ké, mưu chưóc, thủ đoạn, ngón.
Finte /f =, -en/
1. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưđc, quỷ kế, thủ đoạn đánh trông lâng; - n machen dùng mánh khóe, dùng mưu mẹo, giỏ ngón; 2. (thể thao) động tác giả.
Klinstgriff /m -(e)s,/
1. phương sách khôn khéo; 2. thủ pháp nghệ thuật; 3. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưđc, qủi kế; thủ đoạn đánh trổng lảng; Klinst
Mache /f =/
1. [sự] ché tạo, ché biến, điều chế, gia công, xủ lí; in der - haben 1) gia công; 2) tác động đến ai, khuyên nhủ ai, dỗ dành ai; 3) quát mắng ai, xỉ vả ai; 2. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu ké, mưu chưđc, quĩ ké; [sự, thủ đoạn] lừa đôi.
Schlich /m -(e)s,/
1. (mỏ) quặng tinh, quặng đãi sạch trọng sa; mẫu đãi, tinh quặng; 2. kẽ hỏ, lỗ chui, lói ngách; 3. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chước, qủi ké; [thủ đoạn] đánh trống lảng, nói lắp lủng, nói quanh; pl âm mưu.
Griff /m -(e)s,/
1. [sự] ngưng kết, đông cúng, bắt chặt; 2. miếng nắm, ngón nắm; [sự, tài] khéo léo, nhanh nhẹn, thành thạo, tháo vát, kiểu cách, tư cách, động tác, củ chỉ, điệu bộ; einen Griff noch etu> . tun nắm lấy cái gì; 3. (thể thao) động tác; 4.pl mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu, mẹo, kế; - e und Kniffe mưu mẹo, mưu ké; 5. (kĩ thuật) phẩm chất; 6. tay nắm, tay cầm, cán, chuôi; (nhạc) bản phím trơn, chỉ bản; ein paar - e machen chơi pianô mổ cò; 7. (nghĩa bóng) einen guten - tun mát tay, có sô đỏ; etw. im Griff e haben khéo tay làm cái gi đó; einen Griff in die Kasse tun lấy tiền ỏ trong két.