TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlich

quặng tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

impf của schleichen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quặng đãi sạch trọng sa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẽ hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ chui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói ngách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh lói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu chước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủi ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mánh lới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu chưồc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quặng đãi sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keo tinh bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia công tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà nhẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà láng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hổ sợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schlich

schlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. auf die Schliche/hin- ter jmds. Schliche kommen

nhìn thấu tim đen ai, biết rõ thủ đoạn của ai, phát hiện âm mưu của ai.

es gelang ihm nicht zu schlichten

ông ấy đã không thành công trong việc dàn hòa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlich /[Jlix]/

động từ;

Schlich /der; -[e]s, -e/

(meist PL) mánh khóe; mánh lới; mưu mẹo; mưu kế; mưu chưồc (List, Trick);

jmdm. auf die Schliche/hin- ter jmds. Schliche kommen : nhìn thấu tim đen ai, biết rõ thủ đoạn của ai, phát hiện âm mưu của ai.

Schlich /der; -[e]s, -e/

quặng tinh; quặng đãi sạch;

Schlich /te, die; -, -n (Fachspr.)/

hồ; keo tinh bột (dùng để hồ vải);

schlich /ten (sw. V.; hat)/

dàn xếp; dàn hòa; hòa giải;

es gelang ihm nicht zu schlichten : ông ấy đã không thành công trong việc dàn hòa.

schlich /ten (sw. V.; hat)/

(Fachspr ) gia công tinh; chà (một bề mặt) nhẵn; chà láng; làm phẳng; là phẳng;

schlich /ten (sw. V.; hat)/

hổ sợi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlich

impf của schleichen.

Schlich /m -(e)s,/

1. (mỏ) quặng tinh, quặng đãi sạch trọng sa; mẫu đãi, tinh quặng; 2. kẽ hỏ, lỗ chui, lói ngách; 3. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chước, qủi ké; [thủ đoạn] đánh trống lảng, nói lắp lủng, nói quanh; pl âm mưu.