Machination /die; -, -en/
(PL) (geh ) mưu đồ;
âm mưu;
mưu chước (Winkel- Züge, Machenschaften, Ränke);
List /[list], die; -, -en/
mưu mô;
mưu chước;
thủ đoạn;
Manöver /[ma'nawar], das; -s, -/
(abwertend) mánh khóe;
mưu chước;
thủ đoạn đánh lạc hướng (Winkelzug);
Kunstgriff /der/
mánh khóe;
mánh lới;
mưu mẹo;
mưu kế;
mưu chước;
pfeifen /ở tln Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Pfiff, der; -[e]s, -e/
(veraltend) mánh khóe;
mánh lới;
mưu mẹo;
mưu chước;
thủ đoạn;
ngón (Kniff);