Việt
ge
mánh khóe
mưu mẹo
né tránh
thoái thác
Đức
Winkelzug
Winkelzug /m -(e)s, -Zü/
1. mánh khóe, mưu mẹo; 2. [sự] né tránh, thoái thác; Winkelzüge machen nói quanh co, nói tránh, lẩn tránh, không trả lời.