TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoái thác

thoái thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khước từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

né tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trón tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảng tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lơ là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trễ nải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chểnh mảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem thưởng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thoái thác

distanzie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Winkelzug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwänzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Winkelzug /m -(e)s, -Zü/

1. mánh khóe, mưu mẹo; 2. [sự] né tránh, thoái thác; Winkelzüge machen nói quanh co, nói tránh, lẩn tránh, không trả lời.

schwänzen /vt/

1. trón tránh, thoái thác, lẩn tránh, lảng tránh, tránh, trôn việc; 2. lơ là, trễ nải, chểnh mảng, coi thưông, xem thưởng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

distanzie /ren (sw. V.; hat)/

khước từ; thoái thác (zurückwei sen);