verachten /vt/
1. khinh, khinh bỉ, khinh miệt; miệt thị; 2. khinh thưòng, coi thưông, coi khinh, xem khinh, coi nhẹ, không sợ.
schwänzen /vt/
1. trón tránh, thoái thác, lẩn tránh, lảng tránh, tránh, trôn việc; 2. lơ là, trễ nải, chểnh mảng, coi thưông, xem thưởng.
geringschätzen /(tách dược) vt/
coi thường, bỏ qua, xem khinh, coi thưông, không tôn trọng.