Việt
khinh bỉ
coi khinh
khinh
khinh miệt
khinh thưòng
coi thưông
xem khinh
coi nhẹ
không sợ.
xem thường
khỉnh miệt
Đức
verachten
er verachtet ihn wegen seiner Feigheit
anh ta khinh thường hắn vì tính hèn nhát
nicht zu verachten sein (ugs.)
không thể xem thường, đáng quan tâm, đáng chú ý.
verachten /(sw. V.; hat)/
xem thường; coi khinh; khinh bỉ; khỉnh miệt;
er verachtet ihn wegen seiner Feigheit : anh ta khinh thường hắn vì tính hèn nhát nicht zu verachten sein (ugs.) : không thể xem thường, đáng quan tâm, đáng chú ý.
verachten /vt/
1. khinh, khinh bỉ, khinh miệt; miệt thị; 2. khinh thưòng, coi thưông, coi khinh, xem khinh, coi nhẹ, không sợ.