Việt
trón tránh
thoái thác
lẩn tránh
lảng tránh
tránh
trôn việc
lơ là
trễ nải
chểnh mảng
coi thưông
xem thưởng.
Đức
schwänzen
schwänzen /vt/
1. trón tránh, thoái thác, lẩn tránh, lảng tránh, tránh, trôn việc; 2. lơ là, trễ nải, chểnh mảng, coi thưông, xem thưởng.