TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

distanzie

xa lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lảng tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khước từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoái thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bứt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xa lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tránh xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dè dặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

distanzie

distanzie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich von jmdm./etw. distanzieren

xa lánh ai/điều gì.

seinen Gegner um fünf Runden distanzieren

vượt hơn đối thủ năm vòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

distanzie /ren (sw. V.; hat)/

xa lánh; tránh xa; lảng tránh (Abstand nehmen);

sich von jmdm./etw. distanzieren : xa lánh ai/điều gì.

distanzie /ren (sw. V.; hat)/

khước từ; thoái thác (zurückwei sen);

distanzie /ren (sw. V.; hat)/

(Sport) bỏ xa; bứt lên; vượt lên; chiến thắng [um + Akk : khoảng ];

seinen Gegner um fünf Runden distanzieren : vượt hơn đối thủ năm vòng.

Distanzie /rung, die; -, -en (bildungsspr.)/

sự xa lánh; sự tránh xa; sự dè dặt;