distanzie /ren (sw. V.; hat)/
xa lánh;
tránh xa;
lảng tránh (Abstand nehmen);
sich von jmdm./etw. distanzieren : xa lánh ai/điều gì.
distanzie /ren (sw. V.; hat)/
khước từ;
thoái thác (zurückwei sen);
distanzie /ren (sw. V.; hat)/
(Sport) bỏ xa;
bứt lên;
vượt lên;
chiến thắng [um + Akk : khoảng ];
seinen Gegner um fünf Runden distanzieren : vượt hơn đối thủ năm vòng.
Distanzie /rung, die; -, -en (bildungsspr.)/
sự xa lánh;
sự tránh xa;
sự dè dặt;