voraus /(Adv.)/
[fo' raus] dẫn đầu;
đứng trước;
vượt lên;
vượt lên khá xa : weit voraus ông ta là người đi trước thời đại. : er war seiner Zeit voraus
zuvorjtun /(unr. V.; hat) (geh.)/
hơn hẳn;
trội hơn;
vượt lên;
ăn đứt;
distanzie /ren (sw. V.; hat)/
(Sport) bỏ xa;
bứt lên;
vượt lên;
chiến thắng [um + Akk : khoảng ];
vượt hơn đối thủ năm vòng. : seinen Gegner um fünf Runden distanzieren
aufstreben /(sw. V?; hat)/
(geh ) hướng lên cao;
vượt lên;
bay lên cao;
bốc lên cao (sich erheben);
những ngọn núi cao vút. : hoch aufstrebende Berge