TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vượt lên

vượt lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bứt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trội hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vượt lên

 advance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vượt lên

distanzieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voraus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuvorjtun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

distanzie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstreben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weit voraus

vượt lên khá xa

er war seiner Zeit voraus

ông ta là người đi trước thời đại.

seinen Gegner um fünf Runden distanzieren

vượt hơn đối thủ năm vòng.

hoch aufstrebende Berge

những ngọn núi cao vút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voraus /(Adv.)/

[fo' raus] dẫn đầu; đứng trước; vượt lên;

vượt lên khá xa : weit voraus ông ta là người đi trước thời đại. : er war seiner Zeit voraus

zuvorjtun /(unr. V.; hat) (geh.)/

hơn hẳn; trội hơn; vượt lên; ăn đứt;

distanzie /ren (sw. V.; hat)/

(Sport) bỏ xa; bứt lên; vượt lên; chiến thắng [um + Akk : khoảng ];

vượt hơn đối thủ năm vòng. : seinen Gegner um fünf Runden distanzieren

aufstreben /(sw. V?; hat)/

(geh ) hướng lên cao; vượt lên; bay lên cao; bốc lên cao (sich erheben);

những ngọn núi cao vút. : hoch aufstrebende Berge

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

distanzieren /vi (thể thao)/

bỏ xa, bứt lên, vượt lên;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advance /hóa học & vật liệu/

vượt lên