hoch /[ho:x] (Adj.; höher, höchste)/
hướng lên cao;
cô ấy gia tay lên cao khỏi đầu : sie hob die Arme hoch über den Kopf nàng bước đi với cái đầu ngẩng cao. : hoch erhobenen Hauptes schritt sie davon
himmelan /(Adv.) (dichter.)/
hướng lên trời;
hướng lên cao;
lên không trung;
auf /(Adv.)/
đưa lên trên;
hướng về phía trên;
hướng lên cao;
hãy nhảy lên!' , auf und davon (ugs.): nhanh chóng đi ra, nhanh chóng biến đi. : Sprung auf!
aufstreben /(sw. V?; hat)/
(geh ) hướng lên cao;
vượt lên;
bay lên cao;
bốc lên cao (sich erheben);
những ngọn núi cao vút. : hoch aufstrebende Berge