TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng về phía trên

đưa lên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng về phía trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hướng về phía trên

auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In einem senkrechten, sich nach oben konisch erweiternden Messrohr wirken auf einen Schwebekörper folgende Kräfte: die Gewichtskraft (nach unten), die Auftriebskraft (nach oben) und die Kraft des strömenden Mediums (nach oben).

Trong một ống đo thẳng đứng, hình nón mở rộng hướng về phía trên sẽ có các lực sau đây tác động vào một phao nổi: trọng lực (hướng về phía dưới), lực nâng của chất lỏng và lực của dòng chảy (hướng về phía trên).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprung auf!

hãy nhảy lên!', auf und davon (ugs.): nhanh chóng đi ra, nhanh chóng biến đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf /(Adv.)/

đưa lên trên; hướng về phía trên; hướng lên cao;

hãy nhảy lên!' , auf und davon (ugs.): nhanh chóng đi ra, nhanh chóng biến đi. : Sprung auf!