TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng lên cao

hướng lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng lên trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên không trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa lên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng về phía trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hướng lên cao

hướng lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hướng lên cao

hoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

himmelan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hướng lên cao

aufstreben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hob die Arme hoch über den Kopf

cô ấy gia tay lên cao khỏi đầu

hoch erhobenen Hauptes schritt sie davon

nàng bước đi với cái đầu ngẩng cao.

Sprung auf!

hãy nhảy lên!', auf und davon (ugs.): nhanh chóng đi ra, nhanh chóng biến đi.

hoch aufstrebende Berge

những ngọn núi cao vút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoch /[ho:x] (Adj.; höher, höchste)/

hướng lên cao;

cô ấy gia tay lên cao khỏi đầu : sie hob die Arme hoch über den Kopf nàng bước đi với cái đầu ngẩng cao. : hoch erhobenen Hauptes schritt sie davon

himmelan /(Adv.) (dichter.)/

hướng lên trời; hướng lên cao; lên không trung;

auf /(Adv.)/

đưa lên trên; hướng về phía trên; hướng lên cao;

hãy nhảy lên!' , auf und davon (ugs.): nhanh chóng đi ra, nhanh chóng biến đi. : Sprung auf!

aufstreben /(sw. V?; hat)/

(geh ) hướng lên cao; vượt lên; bay lên cao; bốc lên cao (sich erheben);

những ngọn núi cao vút. : hoch aufstrebende Berge