Việt
bay lên cao
bốc lên cao.
hướng lên cao
vượt lên
bốc lên cao
nỗ lực vươn lên
phấn dấu vươn lên
phát triển
Đức
aufstreben
hoch aufstrebende Berge
những ngọn núi cao vút.
aufstreben /(sw. V?; hat)/
(geh ) hướng lên cao; vượt lên; bay lên cao; bốc lên cao (sich erheben);
hoch aufstrebende Berge : những ngọn núi cao vút.
nỗ lực vươn lên; phấn dấu vươn lên; phát triển;
aufstreben /vi/
bay lên cao, bốc lên cao.