TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bay lên cao

bay lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hướng lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc lên cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị hất lên không trung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bay lên cao

aufstreben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochfliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochiliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Vögel fliegen hoch

những con chim bay vút lên cao.

hoch aufstrebende Berge

những ngọn núi cao vút.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufstreben /vi/

bay lên cao, bốc lên cao.

hochiliegen /vi (/

1. bay lên cao; 2. bị hất lên không trung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochfliegen /(st. V.; ist)/

bay lên cao;

những con chim bay vút lên cao. : die Vögel fliegen hoch

aufstreben /(sw. V?; hat)/

(geh ) hướng lên cao; vượt lên; bay lên cao; bốc lên cao (sich erheben);

những ngọn núi cao vút. : hoch aufstrebende Berge