Việt
bay lên cao
hướng lên cao
vượt lên
bốc lên cao
bốc lên cao.
s
bị hất lên không trung.
Đức
aufstreben
hochfliegen
hochiliegen
die Vögel fliegen hoch
những con chim bay vút lên cao.
hoch aufstrebende Berge
những ngọn núi cao vút.
aufstreben /vi/
bay lên cao, bốc lên cao.
hochiliegen /vi (/
1. bay lên cao; 2. bị hất lên không trung.
hochfliegen /(st. V.; ist)/
bay lên cao;
những con chim bay vút lên cao. : die Vögel fliegen hoch
aufstreben /(sw. V?; hat)/
(geh ) hướng lên cao; vượt lên; bay lên cao; bốc lên cao (sich erheben);
những ngọn núi cao vút. : hoch aufstrebende Berge