hochfliegen /(st. V.; ist)/
bay lên cao;
die Vögel fliegen hoch : những con chim bay vút lên cao.
hochfliegen /(st. V.; ist)/
bị văng lên;
bị hất tung lên không trung;
als ich plötzlich mit einem Ruck hochfliege, weiß ich nicht, wo ich bin : khi đột ngột bị hất văng lên, tôi không biết mình đang ở đâu.