TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng trước

đứng trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

hàng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dẫn đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đứng trước

precede

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

 precede

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

previous debtor

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

đứng trước

voraus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Wie sie sich nun mit schönen Kleidern angetan hatte, trat sie vor den Spiegel und sprach: "Spieglein, Spieglein an der Wand,Wer ist die Schönste im ganzen Land?"

Sau khi ăn mặc thật lộng lẫy, mụ lại đứng trước gương soi và hỏi:- Gương kia ngự ở trên tường,Nước này ai đẹp được dường như ta.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn er abends vor ihrem Haus steht, geht sie zeitig zu Bett.

Tối tối, khi cậu con đứng trước cửa nhà bà thì bà đi ngủ sớm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When her son stands in the night outside her house, she goes to bed early.

Tối tối, khi cậu con đứng trước cửa nhà bà thì bà đi ngủ sớm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vorsätze vor Einheiten (nach DIN 1301-1, 10.2002)

Tiền tố (ký tự đứng trước) của các đơn vị (theo DIN 1301-1, 10.2002)

Für Stahlguss gilt die gleiche Systematik, es werden lediglich die Kennbuchstaben GS vorangestellt:

Đối với thép đúc, cũng theo hệ thống ký hiệu như vậy, chỉ có thêm mã tự GS đứng trước:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weit voraus

vượt lên khá xa

er war seiner Zeit voraus

ông ta là người đi trước thời đại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voraus /(Adv.)/

[fo' raus] dẫn đầu; đứng trước; vượt lên;

vượt lên khá xa : weit voraus ông ta là người đi trước thời đại. : er war seiner Zeit voraus

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Precede

(v) đi trước, đứng trước

Từ điển toán học Anh-Việt

previous debtor

hàng, (số thập phân) đứng trước

precede

đi trước, đứng trước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precede /toán & tin/

đứng trước

precede, prior /toán & tin/

đi trước, đứng trước

 precede /toán & tin/

đi trước, đứng trước